Quận Brunswick, Virginia

Quận Brunswick, Virginia
Bản đồ
Map of Virginia highlighting Brunswick County
Vị trí trong tiểu bang Virginia
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Virginia
Vị trí của tiểu bang Virginia trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 1720
Quận lỵ Lawrenceville
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

569 mi² (1.474 km²)
566 mi² (1.466 km²)
3 mi² (8 km²), 0.57%
Dân số
 - (2000)
 - Mật độ

18.419
34/mi² (13/km²)
Website: www.brunswickco.com

Quận Brunswick là một quận thuộc tiểu bang Virginia, Hoa Kỳ. Quận này được đặt tên theo. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, quận có dân số 18.419 người. Quận lỵ đóng ở Lawrenceville.6

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích km2, trong đó có 7,8 km2 là diện tích mặt nước.

Các xa lộ chính

Quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Theo điều tra dân số 2 năm 2000, quận Brunswick đã có dân số 18.419 người, 6.277 hộ gia đình, và 4.312 gia đình sống trong quận hạt. Mật độ dân số là 32 người trên một dặm vuông (13/km ²). Có 7.541 đơn vị nhà ở với mật độ trung bình 13 trên một dặm vuông (5/km ²). Cơ cấu chủng tộc của dân cư quận bao gồm 41,99% người da trắng, 56,85% da đen hay Mỹ gốc Phi, 0,09% người Mỹ bản xứ, 0,22% châu Á, Thái Bình Dương 0,01%, 0,34% từ các chủng tộc khác, và 0,51% từ hai hoặc nhiều chủng tộc. 1,25% dân số là người Hispanic hay Latino thuộc một chủng tộc nào.

Có 6.277 hộ, trong đó 27,40% có trẻ em dưới 18 tuổi sống chung với họ, 46,90% là đôi vợ chồng sống với nhau, 16,60% có nữ hộ và không có chồng, và 31,30% là các gia đình không. 27,60% hộ gia đình đã được tạo ra từ các cá nhân và 13,30% có người sống một mình 65 tuổi hoặc lớn tuổi hơn là người. Cỡ hộ trung bình là 2,47 và cỡ gia đình trung bình là 3,00.

Trong quận, cơ cấu độ tuổi dân cư gồm 20,50% dưới độ tuổi 18, 9,90% 18-24, 30,70% 25-44, 24,40% từ 45 đến 64, và 14,50% từ 65 tuổi trở lên đã được những người. Độ tuổi trung bình là 38 năm. Đối với mỗi 100 nữ có 113,10 nam giới. Đối với mỗi 100 nữ 18 tuổi trở lên, đã có 115,40 nam giới.

Thu nhập trung bình cho một hộ gia đình trong quận đạt $ 31.288, và thu nhập trung bình cho một gia đình là 38.354 USD. Phái nam có thu nhập trung bình 26.924 USD so với 20.550 đô la Mỹ cho phái nữ. Thu nhập bình quân đầu người là 14.890 $. Có 13,20% gia đình và 16,50% dân số sống dưới mức nghèo khổ, bao gồm 20,10% những người dưới 18 tuổi và 19,50% của những người 65 tuổi hoặc hơn.

Listen Read phoneticallyDictionary - View detailed dictionary

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
 Thịnh vượng chung Virginia
Richmond (thủ phủ)
Chủ đề

Khí hậu • Đại học và cao đẳng • Colony • Congressional Districts • Văn hóa • Delegations • Nhân khẩu học • Kinh tế • Giáo dục • Môi trường • Furniture • Địa lý • Chính quyền • Thống đốcs • History • Historic Landmarks • Magisterial Districts • Homes • Music • Con người • Cảnh sát • Chính trị • Rights • Sông • School divisions • Scouting • Slogan • Sports teams • State Fair • Công viên Tiểu bang • Biểu tượng • Thị trấn • Giao thông • Bộ lạc • Địa điểm thu hút khách

Vùng

Allegheny Mountains • Atlantic Coastal Plain • Blue Ridge • Chesapeake Bay • Cumberland Mountains • Delmarva Peninsula • Eastern Shore • Hampton Roads • Middle Peninsula • Northern Neck • Northern Virginia • Piedmont • Ridge-and-Valley Appalachians • Thung lũng Shenandoah • South Hampton Roads • Southside • Southwest Virginia • Thung lũng Tennessee • Tidewater • Tri-Cities • Virginia Peninsula

Vùng đô thị

Blacksburg-Christiansburg-Radford • Bluefield • Bristol • Charlottesville • Culpeper • Danville • Fredericksburg • Harrisonburg • Lynchburg • Martinsville • Richmond • Roanoke • Staunton • Hampton Roads • Washington-Arlington-Alexandria • Waynesboro • Winchester

Các quận

Accomack • Albemarle • Alleghany • Amelia • Amherst • Appomattox • Arlington • Augusta • Bath • Bedford • Bland • Botetourt • Brunswick • Buchanan • Buckingham • Campbell • Caroline • Carroll • Charles City • Charlotte • Chesterfield • Clarke • Craig • Culpeper • Cumberland • Dickenson • Dinwiddie • Essex • Fairfax • Fauquier • Floyd • Fluvanna • Franklin • Frederick • Giles • Gloucester • Goochland • Grayson • Greene • Greensville • Halifax • Hanover • Henrico • Henry • Highland • Isle of Wight • James City • King and Queen • King George • King William • Lancaster • Lee • Loudoun • Louisa • Lunenburg • Madison • Mathews • Mecklenburg • Middlesex • Montgomery • Nelson • New Kent • Northampton • Northumberland • Nottoway • Orange • Page • Patrick • Pittsylvania • Powhatan • Prince Edward • Prince George • Prince William • Pulaski • Rappahannock • Richmond • Roanoke • Rockbridge • Rockingham • Russell • Scott • Shenandoah • Smyth • Southampton • Spotsylvania • Stafford • Surry • Sussex • Tazewell • Warren • Washington • Westmoreland • Wise • Wythe • York

Thành phố
độc lập