Nokia E63

Nokia E63
Nhà sản xuấtNokia
Dòng máyE Series
Có mặt tại quốc giaTháng 12/2008
Có liên hệ vớiNokia E71
Dạng máyThanh
Kích thước113 x 59 x 13 mm
Khối lượng126 g
Hệ điều hànhS60 v3.1 (3rd Edition, Feature Pack 1) UI on Symbian OS v9.2
CPU369 MHz ARM11 Freescale processor
Bộ nhớBộ nhớ đồng nội bộ 110 MB
Thẻ nhớ mở rộngMicroSDHC Hot-swappable cao nhất 8 GB
PinPin Li-ion BP-4L (3.7V 1,500 mAh)
Dạng nhập liệuBàn phím ngón cái QWERTY ,
các phím điều hướng 4 chiều với phím chọn ở trung tâm
Màn hìnhTFT active matrix, 320 x 240 pixels, 2.36 inches, 16 triệu màu
Máy ảnh sau2.0 megapixel, LED flash
Máy ảnh trướcKhông có
Chuẩn kết nốiWLAN Wi-Fi 802.11 b,g,

Bluetooth 2.0
microUSB


Cổng kết nối AV tiêu chuẩn 3,5 mm
Tình hình phát triểnNgừng kinh doanh (tại Việt Nam)

Điện thoại Nokia E63 được đưa ra thị trường vào cuối năm 2008, trông giống như E71 nhưng có thân làm bằng nhựa.

  • Tính năng nổi bật
    - Đẳng cấp doanh nhân
    - Camera 2 MP, hỗ trợ quay phim
    - Nghe nhạc MP3, AAC
    - Kết nối 3G, Wifi tốc độ cao
    - Đài FM, Bluetooth
    Chức năng giải trí
    Máy ảnh 2 MP, 1600x1200 pixels, flash
    Quay phim: Tùy thuộc bộ nhớ
    Video call: Có
    Xem phim MP4, AVI, 3GP
    Nghe nhạc MP3, AAC, AMR, WAV
    FM Radio: Có
    Xem tivi: Không
    Trò chơi: Cài sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
    Loa ngoài: Có
    Ghi âm: Tùy thuộc bộ nhớ
    Ghi âm cuộc gọi: Có
    Phân khúc sản phẩm: Không rõ
    Kiểu dáng: Kiểu thanh
    Phong cách: Doanh nhân

Nhạc chuông
Loại 64 âm sắc MP3, AAC, AMR, MIDI, WAV
Tải nhạc: Có
Báo rung: Có
Bộ nhớ, danh bạ, tin nhắn
Danh bạ điện thoại: Nhiều
Tin nhắn SMS/MMS/Email/Instant Messaging
Bộ nhớ trong 110 MB
Thẻ nhớ ngoài TransFlash Hỗ trợ thẻ đến 8GB, hotswap
Kết nối dữ liệu, phần mềm
GPRS: Có
Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML
HSCSD: Có
EDGE: 296 (kbps)
3G: 0.384 (Mbps)
UMTS: Có
WCDMA: Không
Wifi: Có,Wi-Fi 802.11 b/g
GPS: Không
Hồng ngoại: Không
Bluetooth: Có
USB: Micro-USB
Java: Có
Ứng dụng văn phòng: Có
Băng tần GSM 850/900/1800/1900; UMTS 900/2100
Mạng di động hỗ trợ (tại Việt Nam): MobiFone, VinaPhone, Viettel
Hỗ trợ 2 SIM: Không
Hiển thị
Loại màn hình TFT, 16 triệu màu
Kích thước màn hình 320 x 240 Pixels
Cảm ứng: Không
- Màn hình rộng 2.36 inches
- Bàn phím QWERTY đầy đủ

Pin
Loại pin Pin chuẩn Li-Po (BP-4L)
Thời gian đàm thoại: 11 giờ
Thời gian chờ: 432 giờ
Đặc tính khác
Kích cỡ máy: 113 x 59 x 13 mm
Trọng lượng:126 g
Hệ điều hành: Symbian OS 9.2, S60 rel. 3.1
Có hỗ trợ ngôn ngữ Tiếng Việt

  • x
  • t
  • s
Các thiết bị di động Nokia
Nokia 1000 series
Nokia 2000 series
Nokia 3000 series
  • 3100/3100b/3105
  • 3110
  • 3110 classic
  • 3120
  • 3120 classic
  • 3155
  • 3200/3200b/3205
  • 3210
  • 3220
  • 3230
  • 3250
  • 3300
  • 3310
  • 3315
  • 3330
  • 3410
  • 3500 classic
  • 3510/3590/3595
  • 3530
  • 3510i
  • Nokia 3600/3650
  • 3600 slide
  • Nokia 3620/3660
  • 3710 fold
  • 3720 classic
Nokia 5000 series
Nokia 6000 series
  • 6010
  • 6020/6021
  • 6030
  • 6070
  • 6080
  • 6085
  • 6100
  • 6101
  • 6103
  • 6110/6120
  • 6110 Navigator
  • 6111
  • 6120/6121/6124 classic
  • 6131/6133
  • 6136
  • 6151
  • 6170
  • 6210
  • 6210 Navigator
  • 6220 classic
  • 6230
  • 6230i
  • 6233/6234
  • 6250
  • 6255i
  • 6260 Slide
  • 6263
  • 6265
  • 6270
  • 6275i
  • 6280/6288
  • 6290
  • 6300
  • 6300i
  • 6301
  • 6303 classic
  • 6310i
  • 6315i
  • 6500 classic
  • 6500 slide
  • 6510
  • 6555
  • 6600
  • 6600 fold
  • 6600 slide
  • 6610i
  • 6620
  • 6630
  • 6650
  • 6650 fold
  • 6670
  • 6680
  • 6681/6682
  • 6700 classic
  • 6700 slide
  • 6710 Navigator
  • 6720 classic
  • 6730
  • 6760 Slide
  • 6800
  • 6810
  • 6820
  • 6822
Nokia 7000 series
  • 7110
  • 7160
  • 7210
  • 7230
  • 7250
  • 7280
  • 7360
  • 7370
  • 7373
  • 7380
  • 7390
  • 7500 Prism
  • 7510 Supernova
  • 7600
  • 7610
  • 7650
  • 7700
  • 7710
  • 7900 Prism
  • 7900 Crystal Prism
Nokia 8000 series
Nokia 9000 series
(Nokia Communicator)
  • 9000/9110/9110i
  • 9210/9290
  • 9210i
  • 9300/9300i
  • 9500
Nokia 100 series
  • 100
  • 101
  • 103
  • 105
  • 106
  • 107 Dual SIM
  • 108
  • 109
  • 110
  • 111
  • 112
  • 113
  • 114
  • 130
  • 206
  • 207
  • 208
  • 301
  • 500
  • 515
  • 603
  • 700
  • 701
  • 808 PureView
Nokia Asha
  • Asha 200/201
  • Asha 202
  • Asha 203
  • Asha 205
  • Asha 206
  • Asha 210
  • Asha 300
  • Asha 302
  • Asha 303
  • Asha 305
  • Asha 306
  • Asha 308
  • Asha 309
  • Asha 310
  • Asha 311
  • Asha 500
  • Asha 501
  • Asha 502
  • Asha 503
Nokia Cseries
  • C1-00
  • C1-01
  • C1-02
  • C2-00
  • C2-01
  • C2-02
  • C2-03
  • C2-05
  • C2-06
  • C3
  • C3-01
  • C310i
  • C5
  • C5-03
  • C6
  • C6-01
  • C7
Nokia Eseries
  • E5
  • E50
  • E51
  • E52
  • E55
  • E6
  • E60
  • E61/E61i
  • E62
  • E63
  • E65
  • E66
  • E7
  • E70
  • E71
  • E72
  • E73
  • E75
  • E90 Communicator
Nokia Nseries
Máy tính bảng
  • N1
  • N800
  • N810
    • WiMAX Edition
  • N900
  • N950
Nokia Xseries
  • X1-00
  • X1-01
  • X2-00
  • X2-02
  • X2-05
  • X3-00
  • X3-02
  • X5
  • X5-01
  • X6
  • X7-00
Nokia Lumia
Điện thoại di động
Máy tính bảng
Lumia 2520
Nokia Internet Tablet
  • 770
  • N800
  • N810
    • WiMAX Edition
  • N900
  • N950
N-Gage
Nokia X family
Android Điện thoại thông minh
1 · 1 Plus · 1.3 · 2.1 · 2.2 · 2.3 · 2.4 ·· 3.1 · 3.1 Plus · 3.2 · 3.4 · 4.2 · 5 · 5.1 · 5.1 Plus · 5.3 · 5.4 ·· 6.1 · 6.1 Plus · 6.2 ·· 7 Plus · 7.1 · 7.2 ·· 8 Sirocco · 8.3 5G · 9 PureView
Nokia Originals2
  • 3310
    • 2017
    • 3G
    • 4G
  • 8110 4G
Ý tưởng
  • Nokia Morph

Tham khảo