Yoshikawa, Saitama

Yoshikawa
吉川市
—  Thành phố  —

Hiệu kỳ
Ấn chương chính thức của Yoshikawa
Ấn chương
Vị trí của Yoshikawa ở Saitama
Vị trí của Yoshikawa ở Saitama
Yoshikawa trên bản đồ Nhật Bản
Yoshikawa
Yoshikawa
 
Tọa độ: 35°50′B 139°50′Đ / 35,833°B 139,833°Đ / 35.833; 139.833
Quốc giaNhật Bản
VùngKantō
TỉnhSaitama
Diện tích
 • Tổng cộng31,62 km2 (1,221 mi2)
Dân số (1 tháng 9 năm 2010)
 • Tổng cộng65,281
 • Mật độ12.060/km2 (31,200/mi2)
Múi giờJST (UTC+9)
342-8501 sửa dữ liệu
Thành phố kết nghĩaIchinoseki, Iwate sửa dữ liệu
Trang webYoshikawa

Yoshikawa (吉川市, Yoshikawa-shi?) là một thành phố thuộc tỉnh Saitama, Nhật Bản.

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới Yoshikawa, Saitama tại Wikimedia Commons


  • x
  • t
  • s
Shadow picture of Saitama Prefecture Tỉnh Saitama
Thành phố Saitama (thủ phủ)
Khu: Chuo-ku | Iwatsuki-ku | Kita-ku | Midori-ku |Minami-ku | Minuma-ku | Nishi-ku | Ōmiya-ku | Sakura-ku | Urawa-ku
Flag of Saitama Prefecture
Thành phố khác
Chichibu
Higashichichibu | Minano |Nagatoro| Ogano | Yokoze
Hiki
Hatoyama | Kawajima | Namegawa |Ogawa | Ranzan | Tokigawa | Yoshimi
Iruma
Miyoshi | Moroyama | Ogose
Kitaadachi
Ina
Kitakatsushika
Matsubushi | Sugito
Kodama
Kamikawa | Kamisato | Misato
Minami Saitama
Miyashiro | Shiraoka
Osato
Yorii
Hình tượng sơ khai Bài viết đơn vị hành chính Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s