Urat Tiền

kỳ Urat Tiền
乌拉特前旗
Ô Lạp Đặc Tiền kỳ
—  Kỳ  —
Hình nền trời của kỳ Urat Tiền 乌拉特前旗 Ô Lạp Đặc Tiền kỳ
kỳ Urat Tiền 乌拉特前旗 Ô Lạp Đặc Tiền kỳ trên bản đồ Thế giới
kỳ Urat Tiền 乌拉特前旗 Ô Lạp Đặc Tiền kỳ
kỳ Urat Tiền
乌拉特前旗
Ô Lạp Đặc Tiền kỳ
Quốc giaTrung Quốc
Khu tự trịNội Mông Cổ
Địa cấp thịBayan Nur
Diện tích
 • Tổng cộng7.447 km2 (2,875 mi2)
Dân số
 • Tổng cộng330,000
 • Mật độ44,3/km2 (115/mi2)
Múi giờGiờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8)
Mã bưu chính015300 sửa dữ liệu

kỳ Urat Tiền (giản thể: 乌拉特前旗; phồn thể: 烏拉特前旗; bính âm: Wūlātè Qián Qí, Hán Việt: Ô Lạp Đặc Tiền kỳ) là một kỳ của địa cấp thị Bayan Nur (Ba Ngạn Náo Nhĩ), khu tự trị Nội Mông Cổ, Trung Quốc. Kỳ nằm ở phía tây của khu tự trị, trên bờ bắc (tả) của Hoàng Hà, giữa hai thành phố Bayan NurBao Đầu.

Trấn

  • Tây Sơn Trớ (西山咀镇)
  • Ô Lạp Sơn (乌拉山镇)
  • Ba Âm Hoa (巴音花镇)
  • Tân An (新安镇)
  • Đại Xà Thái (大佘太镇)
  • Triều Dương (朝阳镇)
  • Tây Tiểu Chiêu (西小召镇)
  • Công Miếu Tử (公庙子镇)

Hương

  • Hắc Liễu Tử (黑柳子乡)
  • Tiên Phong (先锋乡)
  • Trường Thắng (长胜乡)
  • Thụ Lâm Tử (树林子乡)
  • Bắc Khất Đổ (北圪堵乡
  • Tô Độc Lôn (苏独仑乡
  • Tiểu Xà Thái (小佘太乡
  • Minh An (明安乡

Tô mộc

  • Sa Đức Cách 沙德格苏木
  • Ngạch Nhĩ Đăng Bố Lạp Cách (额尔登布拉格苏木)

Khác

  • Nông trường quốc doanh Minh Ba Ngạn Náo Nhĩ Trung Than (巴彦淖尔盟国营中滩农场)
  • Nông trường quốc doanh Minh Ba Ngạn Náo Nhĩ Tân An (巴彦淖尔盟国营新安农场)
  • Nông trường quốc doanh Minh Ba Ngạn Náo Nhĩ Tây Sơn Tứ (巴彦淖尔盟国营西山咀农场)
  • Nông trường quốc doanh Minh Ba Ngạn Náo Nhĩ Tô Độc Lôn (巴彦淖尔盟国营苏独仑农场)
  • Nông trường quốc doanh Minh Ba Ngạn Náo Nhĩ Ô Lương Tố Hải (巴彦淖尔盟国营乌梁素海渔场)

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Trang thông tin chính thức Lưu trữ 2011-08-31 tại Wayback Machine (tiếng Trung)
  • x
  • t
  • s
Địa cấp thị Bayan Nur, khu tự trị Nội Mông Cổ, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Khu (1)
Vị trí Bayan Nur
Vị trí Bayan Nur
Huyện (2)
Kỳ (4)
Hậu kỳ Hanggin • Tiền kỳ Urat • Trung kỳ Urat • Hậu kỳ Urat
Hình tượng sơ khai Bài viết đơn vị hành chính Trung Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s