Trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2006

Trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2006 (frestyle skiing) được tổ chức tại Sauze d'Oulx (gần Torino). Trong Thế vận hội này trượt tuyết tự do bao gồm các bộ môn Aerial và Mogul cho cả hai phái nam và nữ.

Bảng huy chương

Quốc gia Vàng Bạc Đồng Tổng
1 Trung Quốc 1 1 0 2
2 Úc 1 0 1 2
3 Canada 1 0 0 1
Thụy Sĩ 1 0 0 1
5 Belarus 0 1 0 1
Na Uy 0 1 0 1
Phần Lan 0 1 0 1
8 Hoa Kỳ 0 0 1 1
Nga 0 0 1 1
Pháp 0 0 1 1
Tổng cộng 4 4 4 12

Nam

Aerial

Huy chương Vận động viên Điểm
1 Vàng Dale Begg-Smith (Úc) 26,77
2 Bạc Mikko Ronkainen (Phần Lan) 26,62
3 Đồng Toby Dawson (Hoa Kỳ) 26,30
4 Marc-André Moreau (Canada) 25,62
5 Jesper Bjoernlund (Thụy Điển) 25,21
6 Jeremy Bloom (Hoa Kỳ) 25,17
7 Travis Mayer (Hoa Kỳ) 24,91
8 Juuso Lahtela (Phần Lan) 24,42

Mogul

Huy chương Vận động viên Điểm
1 Vàng Han Xiaopeng (Trung Quốc) 250,77
2 Bạc Dmitri Dashinski (Belarus) 248,68
3 Đồng Vladimir Lebedev (Nga) 246,76
4 Alexei Grischin (Belarus) 245,18
5 Kyle Nissen (Canada) 244,91
6 Warren Shouldice (Canada) 239,70
7 Jeret Peterson (Hoa Kỳ) 237,48
8 Anton Kuschnir (Belarus) 227,66

Nữ

Aerial

Huy chương Vận động viên Điểm
1 Vàng Evelyne Leu (Thụy Sĩ) 202,55
2 Bạc Li Nina (Trung Quốc) 197,39
3 Đồng Alisa Camplin (Úc) 191,39
4 Xu Nannan (Trung Quốc) 191,23
5 Oly Slivets (Belarus) 177,75
6 Guo Xinxin (Trung Quốc) 174,85
7 Manuela Müller (Thụy Sĩ) 159,14
8 Jacqui Cooper (Úc) 152,69

Mogul

Huy chương Vận động viên Điểm
1 Vàng Jennifer Heil (Canada) 26,50
2 Bạc Kari Traa (Na Uy) 25,65
3 Đồng Sandra Laoura (Pháp) 25,37
4 Sara Kjellin (Thụy Điển) 24,74
5 Aiko Uemora (Nhật Bản) 24,01
6 Nikola Sudová (Cộng hòa Seç) 23,58
7 Kristi Richards (Canada) 23,30
8 Audrey Robichaud (Canada) 23,10

Chú thích

  • x
  • t
  • s
Trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông
  • 1988 (biểu diễn)
  • 1992
  • 1994
  • 1998
  • 2002
  • 2006
  • 2010
  • 2014
  • 2018
  • Danh sách huy chương
  • Địa điểm thi đấu