Scott Wootton

Scott Wootton
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Scott James Wootton[1]
Ngày sinh 12 tháng 9, 1991 (32 tuổi)
Nơi sinh Birkenhead, Anh
Chiều cao 6 ft 2 in (1,88 m)[2]
Vị trí Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Wellington Phoenix
Số áo 4
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2004–2007 Liverpool
2007–2010 Manchester United
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2010–2013 Manchester United 0 (0)
2010–2011Tranmere Rovers (cho mượn) 7 (1)
2011–2012 → Peterborough United (cho mượn) 11 (0)
2012Nottingham Forest (cho mượn) 13 (0)
2013 → Peterborough United (cho mượn) 2 (1)
2013–2016 Leeds United 66 (1)
2014–2015Rotherham United (cho mượn) 7 (0)
2016–2018 Milton Keynes Dons 39 (1)
2018–2021 Plymouth Argyle 69 (1)
2021Wigan Athletic (cho mượn) 7 (1)
2021–2022 Morecambe 10 (1)
2022– Wellington Phoenix 40 (2)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2007 U-17 Anh 3 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 15:10, 6 tháng 5 năm 2023 (UTC)

Scott James Wootton (sinh ngày 12 tháng 9 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Wellington Phoenix tại A-League.

Tham khảo

  1. ^ “Notification of shirt numbers Wigan Athletic” (PDF). English Football League. tr. 54. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2019.
  2. ^ Rollin, Glenda; Rollin, Jack biên tập (2012). Sky Sports Football Yearbook 2012–2013 (ấn bản 43). London: Headline. tr. 495. ISBN 978-0-7553-6356-8.

Liên kết ngoài

  • Scott Wootton tại Soccerbase Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • Profile tại ManUtd.com
  • x
  • t
  • s
Wellington Phoenix FC – đội hình hiện tại
  • 2 Mullen
  • 3 Galloway
  • 5 Lowry
  • 6 Fox
  • 7 Burns
  • 14 Rufer
  • 16 Fenton
  • 17 Patterson
  • 18 Singh
  • 19 Doyle
  • 20 Sail
  • 21 Krishna
  • 22 Durante (c)
  • 26 Cacace
  • Taylor
  • Kurto
  • Kopczyński
  • Coach: Rudan


Hình tượng sơ khai Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s