La

Wiktionary
Tra la, La, LA trong từ điển mở Wiktionary.

LA hay La trong tiếng Việt có thể là:

  • La (động vật)
  • .la - tên miền của Lào
  • La (nốt nhạc)
  • La (họ)
  • Sông La, một con sông tại Việt Nam.
  • Tên gọi tắt của "thanh la", tức cồng.
  • Ký hiệu của nguyên tố Lanthan.
  • Danh pháp của chi bướm đêm La (Crambidae).

Viết tắt

  • Los Angeles, California
  • Mã ISO của Lào
  • Louisiana
  • Long An, Việt Nam
Biểu tượng định hướng
Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề La.
Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.