Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1994
Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1994 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Sân vận động Công viên Khu vực Hiroshima |
Các ngày | 3–15 tháng 10 |
Quốc gia | 11 |
← 1990 1998 → |
Các nội dung thi đấu môn Khúc côn cầu trên cỏ diễn ra tại Đại hội Thể thao châu Á 1994 ở Hiroshima, Nhật Bản.
Danh sách huy chương
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam chi tiết | ![]() Cho Myung-jun Choi Jung-ho Han Beung-kook Jeon Jong-ha Jeong Yong-kyun Kang Keon-wook Kim Jong-yi Kim Yoon Kim Young-kyu Koo Jin-soo Lee Jeong-sook Park Shin-heum Shin Seok-kyo Yoo Moon-ki Yoo Seung-jin You Myung-keun | ![]() Shakeel Ahmed Anil Alexander Aldrin Mohammed Arif Ashish Ballal Baljit Singh Dhillon Devinder Kumar Mukesh Kumar Sanjeev Kumar Rajnish Mishra Ravi Nayakar Dhanraj Pillay Mohammed Riaz Jude Felix Sebastian Harpreet Singh A. B. Subbaiah Sabu Varkey | ![]() Asif Ahmed Mansoor Ahmed Shahbaz Ahmed Kamran Ashraf Ahmed Alam Naveed Alam Faisal Ali Asif Bajwa Khawaja Junaid Muhammad Danish Kaleem Rahim Khan Irfan Mahmood Muhammad Shafqat Malik Muhammad Shahbaz Muhammad Usman Tahir Zaman |
Nữ chi tiết | ![]() Chang Eun-jung Cho Eun-jung Jang Dong-sook Jin Deok-san Kim Myung-ok Kim Soo-jung Kwon Chang-sook Kwon Soo-hyun Lee Eun-kyung Lee Eun-young Lee Ji-young Lee Seon-young Oh Seung-shin Ro Young-mi Shin Yu-ri You Jae-sook | ![]() Kuniko Hori Akemi Kato Hiroko Matoba Saori Miyazaki Masami Nishimoto Hisayo Takahashi | ![]() Cai Donghong Chen Hong Chen Jianbin Chen Jing Da Fuping Ding Hongping Fu Bin Huang Junxia Liu Hongmei Liu Ying Qin Limei Shi Yanhui Wang Yanhong Yang Hongbing Yu Shuzhen Yuan Ye |
Bảng tổng sắp huy chương
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 |
2 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
![]() | 0 | 1 | 0 | 1 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (5 đơn vị) | 2 | 2 | 2 | 6 |
Kết quả
Nam
Vòng sơ loại
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 2 | +17 | 8 |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 8 | −1 | 5 |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 7 | +6 | 4 |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 10 | 8 | +2 | 3 |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25 | −24 | 0 |
Nguồn: Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | +6 | 6 |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 15 | 3 | +12 | 4 |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 7 | −6 | 2 |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | −12 | 0 |
Nguồn: Results
|
|
|
|
|
|
Tranh hạng 5-8
Hạng 5-8 | Tranh hạng 5 | |||||
12 tháng 10 | ||||||
![]() | 4 | |||||
13 tháng 10 | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 0 | |||||
12 tháng 10 | ||||||
![]() | 5 | |||||
![]() | 4 | |||||
![]() | 1 | |||||
Tranh hạng 7 | ||||||
13 tháng 10 | ||||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 1 |
Bán kết
|
|
Tranh hạng 7
|
Tranh hạng 5
|
Vòng tranh huy chương
Bán kết | Chung kết | |||||
12 tháng 10 | ||||||
![]() | 2 (1) | |||||
15 tháng 10 | ||||||
![]() | 2 (4) | |||||
![]() | 3 | |||||
12 tháng 10 | ||||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 1 | |||||
Trận tranh huy chương đồng | ||||||
15 tháng 10 | ||||||
![]() | 6 | |||||
![]() | 0 |
Bán kết
|
|
Trận tranh huy chương đồng
|
Chung kết
|
Bảng xếp hạng cuối cùng
Thứ hạng | Đội tuyển |
---|---|
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
4 | ![]() |
5 | ![]() |
6 | ![]() |
7 | ![]() |
8 | ![]() |
9 | ![]() |
Nữ
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 20 | 2 | +18 | 10 |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | +6 | 7 |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 3 | +7 | 5 |
4 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 6 | +3 | 4 |
5 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 6 | +1 | 4 |
6 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 36 | −35 | 0 |
Nguồn: Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tham khảo
- Kết quả - Nam
- Kết quả - Nữ