Hideki KatsuraThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Hideki Katsura |
---|
Ngày sinh | 6 tháng 3, 1970 (54 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Tokushima, Nhật Bản |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1992–1996 | Yokohama Flügels | | |
---|
1997–2001 | Kawasaki Frontale | | |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Hideki Katsura (sinh ngày 6 tháng 3 năm 1970) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Hideki Katsura đã từng chơi cho Yokohama Flügels và Kawasaki Frontale.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
[1]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng |
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
Yokohama Flügels | 1992 | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
1993 | 27 | 0 | 6 | 0 | 33 | 0 |
1994 | 23 | 2 | 1 | 0 | 24 | 2 |
1995 | 8 | 0 | - | 8 | 0 |
1996 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Kawasaki Frontale | 1999 | 27 | 3 | 0 | 0 | 27 | 3 |
2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2001 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 87 | 5 | 9 | 0 | 96 | 5 |
Tham khảo
- ^ a b Katsura Hideki tại J.League (tiếng Nhật)
![Hình tượng sơ khai](//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/cf/Football_pictogram.svg/25px-Football_pictogram.svg.png) | Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |