Haji Toshiaki
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Toshiaki Haji | ||
Ngày sinh | 28 tháng 8, 1978 (45 tuổi) | ||
Nơi sinh | Osaka, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000-2002 | Cerezo Osaka | ||
2002 | Sagawa Express Osaka | ||
2003 | Montedio Yamagata | ||
2004 | JEF United Ichihara | ||
2004 | Kashiwa Reysol | ||
2005-2007 | Tokushima Vortis | ||
2007-2008 | Ventforet Kofu | ||
2009-2010 | Tokushima Vortis | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Toshiaki Haji (sinh ngày 28 tháng 8 năm 1978) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Toshiaki Haji đã từng chơi cho Cerezo Osaka, Sagawa Express Osaka, Montedio Yamagata, JEF United Ichihara, Kashiwa Reysol, Tokushima Vortis và Ventforet Kofu.
Tham khảo
- ^ Haji Toshiaki tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|