Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2007
Các câu lạc bộ của cầu thủ là câu lạc bộ mà cầu thủ đang thi đấu tại thời điểm giải đấu diễn ra như thông báo tại FIFA.com Lưu trữ 2018-09-06 tại Wayback Machine.
Cầu thủ được đánh dấu in in đậm từng thi đấu ở đội tuyển quốc gia.
Bảng A
Áo
Huấn luyện viên: Paul Gludovatz
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bartoloměj Kuru | (1987-04-06)6 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Thomas Panny | (1987-02-03)3 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Daniel Gramann | (1987-01-06)6 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Sebastian Prödl | (1987-06-21)21 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Markus Suttner | (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Michael Stanislaw | (1987-06-05)5 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Martin Harnik | (1987-06-10)10 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Veli Kavlak | (1988-11-03)3 tháng 11, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Erwin Hoffer | (1987-04-14)14 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Zlatko Junuzović | (1987-09-26)26 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Peter Hackmair | (1987-06-26)26 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Andreas Lukse | (1987-11-08)8 tháng 11, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Thomas Pirker | (1987-01-17)17 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Bernhard Morgenthaler | (1987-06-21)21 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Michael Madl | (1988-03-21)21 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Ingo Enzenberger | (1987-08-27)27 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Tomaš Šimkovič | (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Thomas Hinum | (1987-07-24)24 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Rubin Okotie | (1987-06-06)6 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Siegfried Rasswalder | (1987-05-13)13 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Michael Zaglmair | (1987-12-07)7 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | ![]() |
Canada
Huấn luyện viên: Dale Mitchell
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Asmir Begović[1] | (1987-06-20)20 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Nana Attakora-Gyan | (1989-03-27)27 tháng 3, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Kent O'Connor | (1987-03-05)5 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | David Edgar | (1987-05-19)19 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Marcus Haber | (1989-01-11)11 tháng 1, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Jonathan Beaulieu-Bourgault | (1988-09-27)27 tháng 9, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Jaime Peters | (1987-05-04)4 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | 14 | ![]() |
8 | 3TV | Keegan Ayre | (1988-07-04)4 tháng 7, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Andrea Lombardo | (1987-05-23)23 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Will Johnson | (1987-01-21)21 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | 3 | ![]() |
11 | 3TV | Simeon Jackson | (1987-03-28)28 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Olivier Lacoste-Lebuis | (1990-08-28)28 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Stephen Lumley | (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Tosaint Ricketts | (1987-08-06)6 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Cristian Nuñez | (1988-07-07)7 tháng 7, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Alex Elliott | (1987-04-24)24 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Gabe Gala | (1989-06-29)29 tháng 6, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
18 | 2HV | Kennedy Owusu-Ansah | (1989-07-20)20 tháng 7, 1989 (17 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Michael D'Agostino | (1987-01-07)7 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
20 | 1TM | David Monsalve | (1988-12-21)21 tháng 12, 1988 (18 tuổi) | unattached | |
21 | 1TM | Zach Kalthoff | (1988-11-20)20 tháng 11, 1988 (18 tuổi) | unattached |
Chile
Huấn luyện viên: José Sulantay
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cristopher Toselli | (1988-06-15)15 tháng 6, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Cristián Suárez | (1987-02-06)6 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Mauricio Isla | (1988-08-12)12 tháng 8, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Eric Godoy | (1987-03-26)26 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Nicolás Larrondo | (1987-10-04)4 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Gary Medel | (1987-08-03)3 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Alexis Sánchez | (1988-12-19)19 tháng 12, 1988 (18 tuổi) | 7 | ![]() |
8 | 3TV | Dagoberto Currimilla | (1987-12-26)26 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Nicolás Medina | (1987-03-28)28 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Juan Pablo Arenas | (1987-04-22)22 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Jaime Grondona | (1987-04-15)15 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Nery Veloso | (1987-03-02)2 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Christian Sepúlveda | (1987-05-23)23 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Arturo Vidal | (1987-05-22)22 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | 4 | ![]() |
15 | 3TV | Carlos Carmona | (1987-02-21)21 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Gerardo Cortés | (1988-05-17)17 tháng 5, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Hans Martínez | (1987-01-04)4 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Mathías Vidangossy | (1987-05-25)25 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | 3 | ![]() |
19 | 4TĐ | Michael Silva | (1988-03-12)12 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Isaías Peralta | (1987-08-21)21 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Ronald Valladares | (1987-10-07)7 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | ![]() |
Cộng hòa Congo
Huấn luyện viên: Eddie Hudanski
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Destin Onka Malonga | (1988-03-16)16 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Yann Kombo | (1989-03-12)12 tháng 3, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Yan Ahoungou | (1988-09-05)5 tháng 9, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Jules Ondjola | (1988-08-25)25 tháng 8, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
5 | 4TĐ | Gracia Ikouma | (1989-12-24)24 tháng 12, 1989 (17 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Oxence M'Bani | (1987-05-05)5 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Presten Lakolo | (1989-04-13)13 tháng 4, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Delvin N'Dinga | (1988-03-14)14 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Ermejea Ngakosso | (1990-10-30)30 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Cecil Filanckembo | (1988-04-15)15 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Franchel Ibara | (1989-07-27)27 tháng 7, 1989 (17 tuổi) | ![]() | |
12 | 4TĐ | Fabrice Ondama | (1988-02-27)27 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Harris Tchilimbou | (1988-11-11)11 tháng 11, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Jacques Loparimi | (1988-07-11)11 tháng 7, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Mimille Okiélé | (1988-04-17)17 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 1TM | Rufin Diampamba | (1988-10-10)10 tháng 10, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Murheyn Mereck | (1988-09-01)1 tháng 9, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Saide Nkounga | (1990-09-20)20 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Bovid Itoua | (1988-02-17)17 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Ulrich Kapolongo | (1989-07-31)31 tháng 7, 1989 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Gildas Toufliana | (1988-02-06)6 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ![]() |
Bảng B
Jordan
Huấn luyện viên: Jan Poulsen
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hamad Al-Asmar | (1987-01-13)13 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Tariq Al-Jummah | (1987-04-17)17 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Ibrahim Al-Zawahreh | (1989-01-17)17 tháng 1, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Mohammad Qatawneh | (1987-02-01)1 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Khaled Al-Katatsheh | (1988-03-09)9 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Anas Bani Yaseen | (1988-11-29)29 tháng 11, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Baha' Abdel-Rahman | (1987-01-05)5 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Abdallah Deeb | (1987-03-10)10 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Mohammad Omar Shishani | (1989-04-24)24 tháng 4, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Ahmed Nofal | (1987-05-02)2 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Anas Hijah | (1987-06-23)23 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Mohammad Abu-Khousa | (1987-12-03)3 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Mohammad Al-Basha | (1988-02-05)5 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Ra'ed Al-Nawateer | (1988-05-05)5 tháng 5, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Adnan Adous | (1987-09-26)26 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Mohammad Al-Dmeiri | (1987-08-30)30 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Mohammad Al-Alawneh | (1988-06-18)18 tháng 6, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Abdullah Al-Disi | (1987-07-18)18 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Lo'ay Omran | (1988-07-22)22 tháng 7, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Alaa' Al-Shaqran | (1987-04-21)21 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Salah Massad | (1989-08-09)9 tháng 8, 1989 (17 tuổi) | ![]() |
Tây Ban Nha
Huấn luyện viên: Ginés Meléndez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Antonio Adán (c) | (1987-05-13)13 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | 1 | ![]() |
2 | 2HV | Antonio Barragán | (1987-06-12)12 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | 1 | ![]() |
3 | 2HV | José Ángel Crespo | (1987-02-09)9 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | 1 | ![]() |
4 | 2HV | Marc Valiente | (1987-03-29)29 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | 0 | ![]() |
5 | 2HV | Gerard Piqué | (1987-02-02)2 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | 0 | ![]() |
6 | 3TV | Mario Suárez | (1987-02-24)24 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | 1 | ![]() |
7 | 3TV | Toni Calvo | (1987-03-28)28 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | 0 | ![]() |
8 | 3TV | Javi García | (1987-02-08)8 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | 0 | ![]() |
9 | 4TĐ | Alberto Bueno | (1988-03-20)20 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | 1 | ![]() |
10 | 3TV | Esteban Granero | (1987-07-02)2 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | 1 | ![]() |
11 | 3TV | Diego Capel | (1988-02-16)16 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | 1 | ![]() |
12 | 2HV | Roberto Canella | (1988-02-07)7 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | 1 | ![]() |
13 | 1TM | Ángel Bernabé | (1987-08-11)11 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | 0 | ![]() |
14 | 3TV | Adrián González | (1988-05-25)25 tháng 5, 1988 (19 tuổi) | 0 | ![]() |
15 | 3TV | Iriome | (1987-06-22)22 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | 0 | ![]() |
16 | 4TĐ | Juan Mata | (1988-04-28)28 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | 1 | ![]() |
17 | 3TV | Gorka Elustondo | (1987-03-18)18 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | 1 | ![]() |
18 | 4TĐ | Adrián López | (1988-01-08)8 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | 0 | ![]() |
19 | 3TV | Marquitos | (1987-03-21)21 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | 1 | ![]() |
20 | 3TV | Stephen Sunday[2] | (1988-09-17)17 tháng 9, 1988 (18 tuổi) | 0 | ![]() |
21 | 1TM | Javi Martínez | (1987-06-27)27 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | 0 | ![]() |
Uruguay
Huấn luyện viên: Gustavo Ferrín
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mauro Goicoechea | (1988-03-27)27 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Mauricio Prieto | (1987-09-26)26 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Martín Cáceres | (1987-04-07)7 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Alejandro González | (1988-03-23)23 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Marcel Román | (1988-02-07)7 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Gary Kagelmacher | (1988-04-21)21 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Mathías Cardaccio | (1987-10-02)2 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Damián Suárez | (1988-04-27)27 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Edinson Cavani | (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | 2 | ![]() |
10 | 4TĐ | Gerardo Vonder Pütten | (1988-02-28)28 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Elías Figueroa | (1988-01-26)26 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Yonatan Irrazabal | (1988-02-12)12 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Juan Manuel Díaz | (1987-10-28)28 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Diego Arismendi | (1988-01-25)25 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Enzo Ruiz | (1988-08-31)31 tháng 8, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Bruno Montelongo | (1988-09-12)12 tháng 9, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Juan Surraco | (1987-08-14)14 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Luis Suárez | (1987-01-24)24 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | 1 | ![]() |
19 | 3TV | Tabaré Viudez | (1989-09-08)8 tháng 9, 1989 (17 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Emiliano Alfaro | (1988-04-28)28 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Yai Fontes | (1988-04-22)22 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | ![]() |
Zambia
Huấn luyện viên: George Lwandamina
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jacob Banda | (1988-02-11)11 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | 3TV | Peter Malama | (1988-04-11)11 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Joseph Zimba | (1988-08-01)1 tháng 8, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Dennis Banda | (1988-12-10)10 tháng 12, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Henry Nyambe | (1987-08-27)27 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Richard Chibwe | (1990-04-06)6 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Richard Phiri | (1987-10-28)28 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | William Njovu | (1987-03-04)4 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Simon Lupiya | (1988-02-02)2 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Clifford Mulenga | (1987-08-05)5 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Fwayo Tembo | (1989-02-17)17 tháng 2, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Sebastian Mwansa | (1988-09-21)21 tháng 9, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Musatwe Simutowe | (1987-03-06)6 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Goodson Kachinga | (1988-04-04)4 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Justine Zulu | (1989-08-11)11 tháng 8, 1989 (17 tuổi) | ![]() | |
16 | 1TM | Danny Munyao | (1987-12-11)11 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Floyd Phiri | (1989-12-10)10 tháng 12, 1989 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Rodgers Kola | (1989-06-04)4 tháng 6, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Emmanuel Mayuka | (1990-11-21)21 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Stoppila Sunzu | (1989-06-22)22 tháng 6, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Bob Gift Banda | (1987-10-09)9 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | ![]() |
Bảng C
Gambia
Huấn luyện viên: Peter Johnson
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Joseph Gómez | (1987-12-25)25 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Pierre Gómez | (1989-05-03)3 tháng 5, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Furmus Mendy | (1987-07-11)11 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Alagie Ngum | (1988-10-18)18 tháng 10, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Ken Jammeh | (1987-11-18)18 tháng 11, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Mandou Bojang | (1988-11-18)18 tháng 11, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Kebba Bah | (1988-11-11)11 tháng 11, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Paul Jatta | (1991-02-21)21 tháng 2, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Pa Modou Jagne | (1989-12-26)26 tháng 12, 1989 (17 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Pa Landing Conateh | (1987-10-10)10 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Ebrima Sohna | (1988-12-14)14 tháng 12, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Kenny Mansally | (1989-01-27)27 tháng 1, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Ousman Jallow | (1988-10-21)21 tháng 10, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Sainey Nyassi | (1989-01-31)31 tháng 1, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Tijan Jaiteh | (1988-12-31)31 tháng 12, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
16 | 1TM | Christopher Allen | (1989-12-19)19 tháng 12, 1989 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Sanna Nyassi | (1989-01-31)31 tháng 1, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
18 | 2HV | Abdou Ceesay | (1989-12-13)13 tháng 12, 1989 (17 tuổi) | ![]() | |
19 | 2HV | Ebrima Jatta | (1987-02-18)18 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Modou Ngum | (1988-05-24)24 tháng 5, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Suruwa Bojang | (1989-07-14)14 tháng 7, 1989 (17 tuổi) | ![]() |
México
Huấn luyện viên: Jesús Ramírez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alfonso Blanco | (1987-07-31)31 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Patricio Araujo | (1988-01-30)30 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Efraín Juárez | (1988-02-22)22 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Arturo Ledesma | (1988-05-25)25 tháng 5, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Héctor Moreno | (1988-01-17)17 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Omar Esparza | (1988-05-21)21 tháng 5, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Jorge Hernández | (1988-02-22)22 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Pablo Barrera | (1987-06-21)21 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Carlos Vela | (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Giovani dos Santos | (1989-05-11)11 tháng 5, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Javier Hernández | (1988-06-01)1 tháng 6, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Rodolfo Cota | (1987-07-03)3 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Julio César Domínguez | (1987-11-08)8 tháng 11, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Osmar Mares | (1987-06-17)17 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Juan Carlos Silva | (1988-02-06)6 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Adrián Aldrete | (1988-06-14)14 tháng 6, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | José Guerrero | (1987-11-18)18 tháng 11, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | César Villaluz | (1988-07-18)18 tháng 7, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Christian Bermúdez | (1987-04-26)26 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Alejandro Castro | (1987-03-27)27 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Jesús Alejandro Gallardo | (1988-01-16)16 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | ![]() |
New Zealand
Huấn luyện viên: Stu Jacobs
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jacob Spoonley | (1987-03-03)3 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Sam Peters | (1989-07-20)20 tháng 7, 1989 (17 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Ian Hogg | (1989-12-15)15 tháng 12, 1989 (17 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Cole Peverley | (1988-07-02)2 tháng 7, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Jack Pelter | (1987-07-30)30 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Phil Edginton | (1987-02-08)8 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Craig Henderson | (1987-06-24)24 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Chris James | (1987-07-04)4 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Greg Draper | (1989-08-13)13 tháng 8, 1989 (17 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Jeremy Brockie | (1987-10-07)7 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Sam Jenkins | (1987-02-17)17 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Nick Roydhouse | (1988-10-05)5 tháng 10, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Michael Cunningham | (1987-11-29)29 tháng 11, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Michael Boxall | (1988-08-18)18 tháng 8, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Dan Keat | (1987-09-28)28 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 1TM | Rodney Brown | (1987-10-24)24 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Tim Schaeffers | (1987-05-14)14 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Tim Richardson | (1988-09-12)12 tháng 9, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
19 | 2HV | Kieran Purcell | (1988-04-27)27 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
20 | 1TM | Rhys Keane | (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 3TV | Aaron Clapham | (1987-01-15)15 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() |
Bồ Đào Nha
Huấn luyện viên: José Couceiro
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Igor Araújo | (1987-02-04)4 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Pedro Correia | (1987-03-27)27 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Steven Vitória[3] | (1987-01-11)11 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Paulo Renato | (1987-05-14)14 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | André Marques | (1987-08-01)1 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Nuno Coelho | (1987-11-23)23 tháng 11, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Bruno Gama | (1987-11-15)15 tháng 11, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Pelé | (1987-09-14)14 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Zequinha | (1987-01-07)7 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Vítor Gomes | (1987-12-25)25 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Fábio Coentrão | (1988-03-11)11 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Rui Patrício | (1988-02-15)15 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Vitorino Antunes | (1987-04-01)1 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | 1 | ![]() |
14 | 2HV | João Pedro | (1987-12-29)29 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Zezinando | (1987-01-01)1 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Diogo Tavares | (1987-07-29)29 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Feliciano Condesso | (1987-04-06)6 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
18 | 2HV | Mano | (1987-04-09)9 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Hélder Guedes | (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Bruno Pereirinha | (1988-03-02)2 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Ricardo Janota | (1987-03-10)10 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() |
Bảng D
Brasil
Huấn luyện viên: Nelson Rodrigues
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cássio | (1987-06-06)6 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Eduardo Ratinho | (1987-09-17)17 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Luizão | (1987-01-03)3 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | David Luiz | (1987-04-22)22 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Roberto | (1988-04-24)24 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Marcelo | (1988-05-12)12 tháng 5, 1988 (19 tuổi) | 2 | ![]() |
7 | 3TV | Willian | (1988-08-09)9 tháng 8, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Marcone | (1987-07-12)12 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Jô | (1987-03-20)20 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | 1 | ![]() |
10 | 3TV | Renato Augusto | (1988-02-01)1 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Alexandre Pato | (1989-09-02)2 tháng 9, 1989 (17 tuổi) | 1 | ![]() |
12 | 1TM | Muriel | (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Amaral | (1987-09-05)5 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | David Braz | (1987-05-21)21 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Edson | (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Carlão | (1987-07-19)19 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Ji-Paraná | (1987-06-11)11 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Carlos Eduardo | (1987-07-18)18 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Luiz Adriano | (1987-04-12)12 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Leandro Lima | (1987-12-19)19 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Felipe | (1988-01-10)10 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | ![]() |
Hàn Quốc
Huấn luyện viên: Cho Dong-hyun
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jo Su-huk | (1987-03-18)18 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Choi Chul-soon | (1987-02-08)8 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Shin Kwang-hoon | (1987-03-18)18 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Ahn Hyun-sik | (1987-04-24)24 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Ki Sung-yueng | (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Park Hyun-bum | (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Park Jong-jin | (1987-06-24)24 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Kim Dong-suk | (1987-03-26)26 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Lee Sang-ho | (1987-05-09)9 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Shim Young-sung | (1987-01-15)15 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Park Joo-ho | (1987-01-16)16 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Lee Jin-hyung | (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Lee Sung-jae | (1987-09-16)16 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Lee Chung-yong | (1988-07-02)2 tháng 7, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Jung Kyung-ho | (1987-01-12)12 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Lee Hyun-seung | (1988-12-14)14 tháng 12, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Song Jin-hyung | (1987-08-13)13 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Shin Young-rok | (1987-03-27)27 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Ha Tae-goon | (1987-11-12)12 tháng 11, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
20 | 2HV | Bae Seung-jin | (1987-11-03)3 tháng 11, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Kim Jin-hyeon | (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() |
Ba Lan
Huấn luyện viên: Michał Globisz
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bartosz Białkowski | (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Ben Starosta | (1987-01-07)7 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Jarosław Fojut | (1987-10-17)17 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Krzysztof Król | (1987-02-06)6 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Krzysztof Strugarek | (1987-07-19)19 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Adam Danch | (1987-12-15)15 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Adrian Marek | (1987-10-12)12 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Artur Marciniak | (1987-08-18)18 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Patryk Małecki | (1988-08-01)1 tháng 8, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Łukasz Janoszka | (1987-03-18)18 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Dawid Janczyk | (1987-09-23)23 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Przemysław Tytoń | (1987-01-04)4 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Damian Rączka | (1987-08-05)5 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Jakub Szałek | (1987-05-26)26 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Maciej Dąbrowski | (1987-04-20)20 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Grzegorz Krychowiak | (1990-01-29)29 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Jakub Feter | (1987-05-03)3 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Mariusz Sacha | (1987-07-19)19 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Paweł Adamiec | (1987-06-30)30 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Tomasz Cywka | (1988-06-27)27 tháng 6, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Wojciech Szczęsny | (1990-04-18)18 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Thomas Rongen
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Chris Seitz | (1987-03-12)12 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Tim Ward | (1987-02-28)28 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
3 | 3TV | Bryan Arguez | (1989-01-13)13 tháng 1, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Amaechi Igwe | (1988-05-20)20 tháng 5, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Nathan Sturgis | (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Michael Bradley | (1987-07-31)31 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | 8 | ![]() |
7 | 3TV | Danny Szetela | (1987-06-07)7 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Robbie Rogers | (1987-05-12)12 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Preston Zimmerman | (1988-11-11)11 tháng 11, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Dax McCarty | (1987-04-30)30 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Freddy Adu | (1989-06-02)2 tháng 6, 1989 (18 tuổi) | 1 | ![]() |
12 | 4TĐ | Jozy Altidore | (1989-11-06)6 tháng 11, 1989 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Ofori Sarkodie | (1988-06-18)18 tháng 6, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Anthony Wallace | (1989-01-26)26 tháng 1, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Sal Zizzo | (1987-04-03)3 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Julian Valentin | (1987-02-23)23 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Gabriel Ferrari | (1988-09-01)1 tháng 9, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Brian Perk | (1989-07-21)21 tháng 7, 1989 (17 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Tony Beltran | (1987-10-11)11 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Andre Akpan | (1987-12-09)9 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Steve Sandbo | (1987-02-23)23 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() |
Bảng E
Argentina
Huấn luyện viên: Hugo Tocalli
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sergio Romero | (1987-02-22)22 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Federico Fazio | (1987-03-17)17 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Emiliano Insúa | (1989-01-07)7 tháng 1, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Gabriel Mercado | (1987-03-18)18 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Éver Banega | (1988-06-29)29 tháng 6, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Matías Cahais | (1987-12-24)24 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Claudio Yacob | (1987-07-18)18 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Matías Sánchez | (1987-08-18)18 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Mauro Zárate | (1987-03-18)18 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Sergio Agüero | (1988-06-02)2 tháng 6, 1988 (19 tuổi) | 3 | ![]() |
11 | 3TV | Damián Escudero | (1987-04-20)20 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Javier García | (1987-01-29)29 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Germán Voboril | (1987-05-05)5 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Leonardo Sigali | (1987-05-29)29 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Ariel Cabral | (1987-09-11)11 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Alejandro Gómez | (1988-02-15)15 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Maximiliano Moralez | (1987-02-27)27 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Ángel Di María | (1988-02-14)14 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Pablo Piatti | (1989-03-31)31 tháng 3, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Lautaro Acosta | (1988-03-14)14 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Bruno Centeno | (1988-08-08)8 tháng 8, 1988 (18 tuổi) | ![]() |
Cộng hòa Séc
Huấn luyện viên: Miroslav Soukup
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Radek Petr | (1987-02-15)15 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Jakub Dohnálek | (1988-01-12)12 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Lukáš Kubáň | (1987-06-22)22 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Ondřej Mazuch | (1989-03-15)15 tháng 3, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Jan Šimůnek | (1987-02-20)20 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Ondřej Kúdela | (1987-03-26)26 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Jiří Valenta | (1988-01-14)14 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Michal Held | (1987-01-27)27 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Martin Fenin | (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Jakub Mareš | (1987-01-26)26 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Tomáš Okleštěk | (1987-02-21)21 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
12 | 4TĐ | Petr Janda | (1987-01-05)5 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Tomáš Mičola | (1988-09-26)26 tháng 9, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Marcel Gecov | (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Marek Střeštík | (1987-02-01)1 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
16 | 1TM | Luděk Frydrych | (1987-01-03)3 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Marek Suchý | (1988-03-29)29 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Tomáš Pekhart | (1989-05-26)26 tháng 5, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Luboš Kalouda | (1987-05-20)20 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Tomáš Cihlář | (1987-06-24)24 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Tomáš Fryšták | (1987-08-28)28 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | ![]() |
Panama
Huấn luyện viên: Julio Dely Valdés
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Luis Mejía | (1991-03-16)16 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Eric Vázquez | (1988-01-08)8 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | 3TV | Luis Ovalle | (1988-09-07)7 tháng 9, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Josue Brown | (1987-10-11)11 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Marvin Mitchell | (1987-01-23)23 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Francisco Castañeda | (1988-11-23)23 tháng 11, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Javier González | (1988-06-20)20 tháng 6, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Luis Jaramillo | (1988-04-25)25 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Gabriel Torres | (1988-10-31)31 tháng 10, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Nelson Barahona | (1987-11-22)22 tháng 11, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Armando Cooper | (1987-11-26)26 tháng 11, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Guillermo Murillo | (1987-11-04)4 tháng 11, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Pablo González | (1989-03-21)21 tháng 3, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Christian Vergara | (1988-12-10)10 tháng 12, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Javier de la Rosa | (1990-01-12)12 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Eduardo Dasent | (1988-10-12)12 tháng 10, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Antonio Leslie | (1987-04-23)23 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Alberto Quintero | (1987-12-18)18 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Celso Polo | (1987-03-19)19 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
20 | 2HV | Carlos Rodríguez | (1990-04-12)12 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Alexander Andreve | (1987-04-26)26 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() |
CHDCND Triều Tiên
Huấn luyện viên: Jo Tong-sop
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ju Kwang-min | (1990-05-20)20 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Ri Yong-chol | (1991-02-24)24 tháng 2, 1991 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Ri Jun-il | (1987-08-24)24 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Mun Kyong-nam | (1989-04-08)8 tháng 4, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Pak Nam-chol | (1988-10-03)3 tháng 10, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Yun Myong-song | (1988-04-21)21 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Kim Kum-il | (1987-10-10)10 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Ri Chol-myong | (1988-02-18)18 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Pak Song-chol | (1987-09-24)24 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Kim Chang-hyok | (1987-09-03)3 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Ri Hung-ryong | (1988-09-22)22 tháng 9, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Kim Kuk-jin | (1989-01-05)5 tháng 1, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Ryom Nam-il | (1987-01-02)2 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Jon Kwang-ik | (1988-04-05)5 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Yun Yong-il | (1988-07-31)31 tháng 7, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Ri Kwang-hyok | (1987-08-17)17 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Pak Chol-min | (1988-12-10)10 tháng 12, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Ri Phyong-chol | (1990-08-17)17 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Kim Kyong-il | (1988-12-11)11 tháng 12, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Jong Chol-min | (1988-10-29)29 tháng 10, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Ri Kwang-il | (1988-04-13)13 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | ![]() |
Bảng F
Costa Rica
Huấn luyện viên: Geovanni Alfaro
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alfonso Quesada | (1988-03-15)15 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Brayan Jiménez | (1988-03-15)15 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Rudy Dawson | (1988-05-08)8 tháng 5, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Giancarlo González | (1988-02-08)8 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Esteban Rodríguez | (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | José Miguel Cubero | (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Pablo Herrera | (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Celso Borges | (1988-05-27)27 tháng 5, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | César Elizondo | (1988-02-10)10 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Luis Pérez | (1987-03-17)17 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Jean Carlos Solórzano | (1988-01-08)8 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | 4TĐ | Jonathan McDonald | (1987-10-28)28 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Marlon Camble | (1989-02-22)22 tháng 2, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Argenis Fernández | (1987-04-03)3 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Orlando González | (1988-01-20)20 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Leslie Ramos | (1988-01-25)25 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | David Myrie | (1988-06-01)1 tháng 6, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Esteban Alvarado | (1989-04-28)28 tháng 4, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Ricardo García | (1988-02-18)18 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Kendall Waston | (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Alejandro Gómez | (1989-04-08)8 tháng 4, 1989 (18 tuổi) | ![]() |
Nhật Bản
Huấn luyện viên: Yasushi Yoshida
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Akihiro Hayashi | (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Atsuto Uchida | (1988-03-27)27 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Michihiro Yasuda | (1987-12-20)20 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Yohei Fukumoto | (1987-04-12)12 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Tomoaki Makino | (1987-05-11)11 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Masato Morishige | (1987-05-21)21 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Tsukasa Umesaki | (1987-02-23)23 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | 1 | ![]() |
8 | 3TV | Atomu Tanaka | (1987-10-04)4 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Kazuhisa Kawahara | (1987-01-29)29 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Yōsuke Kashiwagi | (1987-12-15)15 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Mike Havenaar | (1987-05-20)20 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
12 | 4TĐ | Yasuhito Morishima | (1987-09-18)18 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Masaki Yanagawa | (1987-05-01)1 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Kota Aoki | (1987-04-27)27 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Jun Aoyama | (1988-01-03)3 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Seiya Fujita | (1987-06-02)2 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Kosuke Ota | (1987-07-23)23 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Yohei Takeda | (1987-06-30)30 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Ryuichi Hirashige | (1988-06-15)15 tháng 6, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Shinji Kagawa | (1989-03-17)17 tháng 3, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Kazushige Kirihata | (1987-06-30)30 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() |
Nigeria
Huấn luyện viên: Ladan Bosso
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Olufemi Thomas | (1989-08-05)5 tháng 8, 1989 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Suraj Sodiq | (1988-01-08)8 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Elderson Echiéjilé | (1988-01-20)20 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Oladapo Olufemi | (1988-11-05)5 tháng 11, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Adeniyi Ayodeji | (1988-09-12)12 tháng 9, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Efe Ambrose | (1988-10-18)18 tháng 10, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Bello Musa Kofarmata | (1988-05-12)12 tháng 5, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Ezekiel Bala | (1987-04-08)8 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Nduka Ozokwo | (1988-12-25)25 tháng 12, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Solomon Owello | (1988-12-25)25 tháng 12, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Akeem Agbetu | (1988-03-10)10 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Moses Ocheje | (1988-05-21)21 tháng 5, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Blessing Okardi | (1988-11-05)5 tháng 11, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Chukwuma Akabueze | (1989-05-06)6 tháng 5, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Brown Ideye | (1988-10-10)10 tháng 10, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Robert Egbeta | (1989-06-23)23 tháng 6, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Akeem Latifu | (1989-11-16)16 tháng 11, 1989 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 2HV | Nazifi Inuwa | (1989-06-04)4 tháng 6, 1989 (18 tuổi) | ![]() | |
19 | 2HV | Kingsley Salami | (1987-02-27)27 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Mozes Adams | (1988-07-21)21 tháng 7, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Ikechukwu Ezenwa | (1988-10-16)16 tháng 10, 1988 (18 tuổi) | ![]() |
Scotland
Huấn luyện viên: Archie Gemmill
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Andrew McNeil | (1987-01-19)19 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Andrew Cave-Brown | (1988-08-05)5 tháng 8, 1988 (18 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Lee Wallace | (1987-08-21)21 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Jamie Adams | (1987-08-26)26 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Scott Cuthbert | (1987-06-15)15 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Mark Reynolds | (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Michael McGlinchey[4] | (1987-01-07)7 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Calum Elliot | (1987-03-30)30 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Steven Fletcher | (1987-03-26)26 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Graham Dorrans | (1987-05-05)5 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Ryan Conroy | (1987-04-28)28 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Scott Fox | (1987-04-02)2 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Ryan O'Leary | (1987-08-24)24 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Andrew Considine | (1987-04-01)1 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Garry Kenneth | (1987-06-21)21 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Ross Campbell | (1987-07-03)3 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Sean Lynch | (1987-01-31)31 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Robert Snodgrass | (1987-09-07)7 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | ![]() | |
19 | 2HV | Alan Lowing | (1988-01-07)7 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Brian Gilmour | (1987-05-08)8 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Greg Kelly | (1987-04-28)28 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | ![]() |