Chứng chỉ ACCA

Chứng chỉ ACCA
Loại hình
British qualified accountants
Ngành nghềKế toánTài chính
Thành lập[England, UK] (1904)
Trụ sở chínhLondon, [England, UK]
Công ty conAssociation of Authorised Public Accountants
Khẩu hiệuACCA - Accountancy's uncommon denominator
Websitewww.accaglobal.com

Chứng chỉ ACCA (viết tắt của Chartered Certified Accountant) là một chứng chỉ kế toán Anh được Hiệp Hội Kế toán Công Chứng Anh Quốc (ACCA) cấp. Tính đến 7/2014, ACCA đã có hơn 436.000 học viên và 170.000 hội viên với văn phòng tại 91 quốc gia trên thế giới.[1]

Đối tượng của chứng chỉ ACCA

  • Nhân sự đang làm kế toán, kiểm toán, tài chính, ngân hàng
  • Sinh viên năm 3 - 4 các chuyên ngành kế toán, kiểm toán, tài chính, ngân hàng
  • Những người đã tốt nghiệp Cao đẳng về kế toán, tài chính hoặc ĐH về kinh tế

Điều kiện nhận bằng ACCA

  • Thi đậu 14 môn của chương trình ACCA
  • Hoàn thành môn Đạo đức Nghề nghiệp
  • Có 3 năm kinh nghiệm làm việc liên quan

Chương trình học ACCA

Chứng chỉ "Diploma in Accounting & Business"

  • F1 - Accountant in Business
  • F2 - Management Accounting
  • F3 - Financial Accounting

Chứng chỉ "Advanced Diploma in Accounting & Business"

  • F4 - Corporate and Business Law
  • F5 - Performance Management
  • F6 - Taxation
  • F7 - Financial Reporting
  • F8 - Audit and Assurance
  • F9 - Financial Management

Chứng chỉ ACCA - 3 môn bắt buộc

  • P1 - Governance, Risk an Ethics
  • P2 - Corporate Reporting
  • P3 - Business Analysis

Chứng chỉ ACCA - chọn 2 trong 4 môn tùy chọn

  • P4 - Advanced Financial Management
  • P5 - Advanced Performance Management
  • P6 - Advanced Taxation
  • P7 - Advanced Audit and Assurance

Tham khảo

  1. ^ “Global body for professional accountants”. Truy cập 31 tháng 7 năm 2014.

Liên kết ngoài

  • ACCA Official Website
  • ACCA Community
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s