Cúp các câu lạc bộ đoạt cúp bóng đá quốc gia châu Á 1997–98
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Số đội | 29 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
← 1996–97 1998–99 → |
Đội vô địch Cúp các câu lạc bộ đoạt cúp bóng đá quốc gia châu Á 1997–98, giải thi đấu bóng đá được tổ chức bởi AFC, được liệt kê bên dưới.
Vòng Một
Tây Á
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Kairat Almaty ![]() | 4–2 | ![]() | 3–0 | 1–2 |
Köpetdag Aşgabat ![]() | 6–3 | ![]() | 4–0 | 2–3 |
Al Shabab ![]() | 4–31 | ![]() | 2–0 | 2–3 |
Al Nijmeh ![]() | 0–3 | ![]() | 0–0 | 0–3 |
Bahrain club ![]() | 4–5 | ![]() | 2–3 | 2–2 |
Al-Seeb ![]() | 3–4 | ![]() | 3–2 | 0–2 |
Bargh Shiraz ![]() | miễn đấu | |||
Al-Nassr ![]() | miễn đấu | |||
AiK Bishkek ![]() | bỏ cuộc |
1 Cả hai trận đấu đều diễn ra ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Đông Á
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
East Bengal ![]() | 11–0 | ![]() | 8–0 | 3–0 |
Old Benedictines ![]() | 0–8 | ![]() | 0–5 | 0–3 |
Beijing Guoan ![]() | 12–01 | ![]() | 4–0 | 8–0 |
Instant Dict ![]() | 3–6 | ![]() | 2–3 | 1–3 |
Suwon Samsung Bluewings ![]() | 9–1 | ![]() | 5–1 | 4–0 |
Royal Thai Air Force ![]() | 2–1 | ![]() | 0–0 | 2–1 |
Verdy Kawasaki ![]() | miễn đấu | |||
PSM Makassar ![]() | miễn đấu |
1 Cả hai trận đấu đều diễn ra ở Trung Quốc, lượt đi ở Bắc Kinh, lượt về ở Ôn Châu.
Vòng Hai
Tây Á
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Kairat Almaty ![]() | 3–3(a) | ![]() | 3–1 | 0–2 |
Al Shabab ![]() | (w/o)1 | ![]() | ||
Bargh Shiraz ![]() | 2–3 | ![]() | 1–1 | 1–2 |
Al Ittihad ![]() | 1–02 | ![]() | 1–0 | 0–0 |
1 Al Shabab bỏ cuộc
2 Cả hai trận đấu đều diễn ra ở Qatar
Đông Á
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Royal Thai Air Force ![]() | 1–2 | ![]() | 1–2 | 0–0 |
Singapore Armed Forces ![]() | 0–8 | ![]() | 0–2 | 0–6 |
Abahani KC ![]() | 0–3 | ![]() | 0–1 | 0–2 |
Verdy Kawasaki ![]() | 5–3 | ![]() | 5–2 | 0–1 |
Tứ kết
Tây Á
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Köpetdag Aşgabat ![]() | 5–1 | ![]() | 4–0 | 1–1 |
Al-Nassr ![]() | 3–2 | ![]() | 0–0 | 3–2 |
Đông Á
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Verdy Kawasaki ![]() | 0–3 | ![]() | 0–2 | 0–1 |
PSM Makassar ![]() | 0–13 | ![]() | 0–1 | 0–12 |
Bán kết
Al-Nassr ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Mohaisen Al-Jam'an ![]() Majed Abdullah ![]() | Magdiýew ![]() |
Beijing Guoan ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Olariu ![]() Lee Ki-Hyung ![]() Park Kun-Ha ![]() ![]() Cho Hyun ![]() |
Sân vận động Quốc tế Nhà vua Fahd, Riyadh, Ả Rập Xê Út
Trận tranh hạng ba
Beijing Guoan ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Chung kết
Al-Nassr ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Hristo Stoichkov ![]() |
Sân vận động Quốc tế Nhà vua Fahd, Riyadh, Ả Rập Xê Út
Đội vô địch
Cúp các câu lạc bộ đoạt cúp bóng đá quốc gia châu Á 1997–1998![]() Al-Nassr Danh hiệu đầu tiên |
Tham khảo
- Cúp các câu lạc bộ đoạt cúp bóng đá quốc gia châu Á 1998