Ando Daisuke
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ando Daisuke | ||
Ngày sinh | 18 tháng 7, 1991 (32 tuổi) | ||
Nơi sinh | Shizuoka, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Fujieda MYFC | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2015 | Alcyone Shida Futsal | ||
2015–2016 | Arminia Ludwigshafen | 32 | (14) |
2016–2017 | SC Hauenstein | 12 | (5) |
2017 | Arminia Ludwigshafen | 9 | (2) |
2017–2018 | Wormatia Worms | 28 | (1) |
2018 | Wormatia Worms II | 2 | (0) |
2018 | 1. CfR Pforzheim | 11 | (1) |
2019– | Fujieda MYFC | 5 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ando Daisuke (sinh ngày 18 tháng 7 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Ando Daisuke hiện đang chơi cho Fujieda MYFC.[1]
Tham khảo
- ^ Ando Daisuke tại J.League (tiếng Nhật)
![]() | Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|