48

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48 SCN
  • 49
  • 50
  • 51
48 trong lịch khác
Lịch Gregory48
XLVIII
Ab urbe condita801
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4798
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat104–105
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3149–3150
Lịch Bahá’í−1796 – −1795
Lịch Bengal−545
Lịch Berber998
Can ChiĐinh Mùi (丁未年)
2744 hoặc 2684
    — đến —
Mậu Thân (戊申年)
2745 hoặc 2685
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−236 – −235
Lịch Dân Quốc1864 trước Dân Quốc
民前1864年
Lịch Do Thái3808–3809
Lịch Đông La Mã5556–5557
Lịch Ethiopia40–41
Lịch Holocen10048
Lịch Hồi giáo592 BH – 591 BH
Lịch Igbo−952 – −951
Lịch Iran574 BP – 573 BP
Lịch Julius48
XLVIII
Lịch Myanma−590
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch592
Dương lịch Thái591
Lịch Triều Tiên2381

Năm 48 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s