465 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 480 TCN
  • thập niên 470 TCN
  • thập niên 460 TCN
  • thập niên 450 TCN
  • thập niên 440 TCN
Năm:
  • 468 TCN
  • 467 TCN
  • 466 TCN
  • 465 TCN
  • 464 TCN
  • 463 TCN
  • 462 TCN
465 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory465 TCN
CDLXIV TCN
Ab urbe condita289
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4286
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−408 – −407
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2637–2638
Lịch Bahá’í−2308 – −2307
Lịch Bengal−1057
Lịch Berber486
Can ChiẤt Hợi (乙亥年)
2232 hoặc 2172
    — đến —
Bính Tý (丙子年)
2233 hoặc 2173
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−748 – −747
Lịch Dân Quốc2376 trước Dân Quốc
民前2376年
Lịch Do Thái3296–3297
Lịch Đông La Mã5044–5045
Lịch Ethiopia−472 – −471
Lịch Holocen9536
Lịch Hồi giáo1119 BH – 1118 BH
Lịch Igbo−1464 – −1463
Lịch Iran1086 BP – 1085 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1102
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch80
Dương lịch Thái79
Lịch Triều Tiên1869

465 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s