383 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
Thập niên:
  • thập niên 400 TCN
  • thập niên 390 TCN
  • thập niên 380 TCN
  • thập niên 370 TCN
  • thập niên 360 TCN
Năm:
  • 386 TCN
  • 385 TCN
  • 384 TCN
  • 383 TCN
  • 382 TCN
  • 381 TCN
  • 380 TCN
383 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory383 TCN
CCCLXXXII TCN
Ab urbe condita371
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4368
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−326 – −325
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2719–2720
Lịch Bahá’í−2226 – −2225
Lịch Bengal−975
Lịch Berber568
Can ChiĐinh Dậu (丁酉年)
2314 hoặc 2254
    — đến —
Mậu Tuất (戊戌年)
2315 hoặc 2255
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−666 – −665
Lịch Dân Quốc2294 trước Dân Quốc
民前2294年
Lịch Do Thái3378–3379
Lịch Đông La Mã5126–5127
Lịch Ethiopia−390 – −389
Lịch Holocen9618
Lịch Hồi giáo1035 BH – 1034 BH
Lịch Igbo−1382 – −1381
Lịch Iran1004 BP – 1003 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1020
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch162
Dương lịch Thái161
Lịch Triều Tiên1951

383 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s