224 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 240 TCN
  • thập niên 230 TCN
  • thập niên 220 TCN
  • thập niên 210 TCN
  • thập niên 200 TCN
Năm:
  • 227 TCN
  • 226 TCN
  • 225 TCN
  • 224 TCN
  • 223 TCN
  • 222 TCN
  • 221 TCN
224 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory224 TCN
CCXXIII TCN
Ab urbe condita530
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4527
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−167 – −166
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2878–2879
Lịch Bahá’í−2067 – −2066
Lịch Bengal−816
Lịch Berber727
Can ChiBính Tý (丙子年)
2473 hoặc 2413
    — đến —
Đinh Sửu (丁丑年)
2474 hoặc 2414
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−507 – −506
Lịch Dân Quốc2135 trước Dân Quốc
民前2135年
Lịch Do Thái3537–3538
Lịch Đông La Mã5285–5286
Lịch Ethiopia−231 – −230
Lịch Holocen9777
Lịch Hồi giáo871 BH – 870 BH
Lịch Igbo−1223 – −1222
Lịch Iran845 BP – 844 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−861
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch321
Dương lịch Thái320
Lịch Triều Tiên2110

224 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s