152 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 170 TCN
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
Năm:
  • 155 TCN
  • 154 TCN
  • 153 TCN
  • 152 TCN
  • 151 TCN
  • 150 TCN
  • 149 TCN
152 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory152 TCN
CLI TCN
Ab urbe condita602
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4599
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−95 – −94
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2950–2951
Lịch Bahá’í−1995 – −1994
Lịch Bengal−744
Lịch Berber799
Can ChiMậu Tý (戊子年)
2545 hoặc 2485
    — đến —
Kỷ Sửu (己丑年)
2546 hoặc 2486
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−435 – −434
Lịch Dân Quốc2063 trước Dân Quốc
民前2063年
Lịch Do Thái3609–3610
Lịch Đông La Mã5357–5358
Lịch Ethiopia−159 – −158
Lịch Holocen9849
Lịch Hồi giáo797 BH – 796 BH
Lịch Igbo−1151 – −1150
Lịch Iran773 BP – 772 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−789
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch393
Dương lịch Thái392
Lịch Triều Tiên2182

Năm 152 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s