1503
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1503 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1503 MDIII |
Ab urbe condita | 2256 |
Năm niên hiệu Anh | 18 Hen. 7 – 19 Hen. 7 |
Lịch Armenia | 952 ԹՎ ՋԾԲ |
Lịch Assyria | 6253 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1559–1560 |
- Shaka Samvat | 1425–1426 |
- Kali Yuga | 4604–4605 |
Lịch Bahá’í | −341 – −340 |
Lịch Bengal | 910 |
Lịch Berber | 2453 |
Can Chi | Nhâm Tuất (壬戌年) 4199 hoặc 4139 — đến — Quý Hợi (癸亥年) 4200 hoặc 4140 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1219–1220 |
Lịch Dân Quốc | 409 trước Dân Quốc 民前409年 |
Lịch Do Thái | 5263–5264 |
Lịch Đông La Mã | 7011–7012 |
Lịch Ethiopia | 1495–1496 |
Lịch Holocen | 11503 |
Lịch Hồi giáo | 908–909 |
Lịch Igbo | 503–504 |
Lịch Iran | 881–882 |
Lịch Julius | 1503 MDIII |
Lịch Myanma | 865 |
Lịch Nhật Bản | Bunki 3 (文亀3年) |
Phật lịch | 2047 |
Dương lịch Thái | 2046 |
Lịch Triều Tiên | 3836 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|