145 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
Năm:
  • 148 TCN
  • 147 TCN
  • 146 TCN
  • 145 TCN
  • 144 TCN
  • 143 TCN
  • 142 TCN
145 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory145 TCN
CXLIV TCN
Ab urbe condita609
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4606
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−88 – −87
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2957–2958
Lịch Bahá’í−1988 – −1987
Lịch Bengal−737
Lịch Berber806
Can ChiẤt Mùi (乙未年)
2552 hoặc 2492
    — đến —
Bính Thân (丙申年)
2553 hoặc 2493
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−428 – −427
Lịch Dân Quốc2056 trước Dân Quốc
民前2056年
Lịch Do Thái3616–3617
Lịch Đông La Mã5364–5365
Lịch Ethiopia−152 – −151
Lịch Holocen9856
Lịch Hồi giáo790 BH – 789 BH
Lịch Igbo−1144 – −1143
Lịch Iran766 BP – 765 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−782
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch400
Dương lịch Thái399
Lịch Triều Tiên2189

Năm 145 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s