13 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 30 TCN
  • thập niên 20 TCN
  • thập niên 10 TCN
  • thập niên 0 TCN
  • thập niên 0
Năm:
  • 16 TCN
  • 15 TCN
  • 14 TCN
  • 13 TCN
  • 12 TCN
  • 11 TCN
  • 10 TCN
13 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory13 TCN
XII TCN
Ab urbe condita741
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4738
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat44–45
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3089–3090
Lịch Bahá’í−1856 – −1855
Lịch Bengal−605
Lịch Berber938
Can ChiĐinh Mùi (丁未年)
2684 hoặc 2624
    — đến —
Mậu Thân (戊申年)
2685 hoặc 2625
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−296 – −295
Lịch Dân Quốc1924 trước Dân Quốc
民前1924年
Lịch Do Thái3748–3749
Lịch Đông La Mã5496–5497
Lịch Ethiopia−20 – −19
Lịch Holocen9988
Lịch Hồi giáo654 BH – 652 BH
Lịch Igbo−1012 – −1011
Lịch Iran634 BP – 633 BP
Lịch Julius13 TCN
XII TCN
Lịch Myanma−650
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch532
Dương lịch Thái531
Lịch Triều Tiên2321

Năm 13 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s